quietude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quietude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quietude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quietude.

Từ điển Anh Việt

  • quietude

    /'kwaiitju:d/

    * danh từ

    sự yên tĩnh

    sự thanh thản

Từ điển Anh Anh - Wordnet