quietive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quietive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quietive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quietive.
Từ điển Anh Việt
quietive
* tính từ
có tác dụng giảm đau; trấn tỉnh
* danh từ
thuốc giảm đau, thuốc trấn tỉnh