quantitative trade quota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantitative trade quota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantitative trade quota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantitative trade quota.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantitative trade quota

    * kinh tế

    hạn ngạch số lượng mậu dịch