quantitative limitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantitative limitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantitative limitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantitative limitation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantitative limitation

    * kinh tế

    sự hạn chế về số lượng