quantitative market research nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantitative market research nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantitative market research giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantitative market research.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantitative market research

    * kinh tế

    nghiên cứu định lượng thị trường