quantitative chemical analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantitative chemical analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantitative chemical analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantitative chemical analysis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quantitative chemical analysis

    Similar:

    quantitative analysis: chemical analysis to determine the amounts of each element in the substance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).