quantitative test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantitative test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantitative test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantitative test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantitative test

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phép xác định định lượng