quantitative factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantitative factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantitative factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantitative factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantitative factor

    * kinh tế

    nhân tố số lượng