quantitative economics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantitative economics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantitative economics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantitative economics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantitative economics

    * kinh tế

    kinh tế học định lượng

    kinh tế học số lượng