qualitative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qualitative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qualitative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qualitative.
Từ điển Anh Việt
qualitative
/'kwɔlitətiv/
* tính từ
(thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất
qualitative difference: sự khác nhau về chất
định tính
qualitative analysis: (hoá học) phân tích định tính
qualitative
định tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
qualitative
* kinh tế
chất lượng
phẩm chất
* kỹ thuật
chất
định tính
phẩm chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
qualitative
involving distinctions based on qualities
qualitative change
qualitative data
qualitative analysis determines the chemical constituents of a substance or mixture
Antonyms: quantitative
relating to or involving comparisons based on qualities