qualitative market research nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

qualitative market research nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qualitative market research giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qualitative market research.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • qualitative market research

    * kinh tế

    nghiên cứu định tính thị trường