qualitative control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

qualitative control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qualitative control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qualitative control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • qualitative control

    * kinh tế

    sự kiểm soát về chất