qualitatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

qualitatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qualitatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qualitatively.

Từ điển Anh Việt

  • qualitatively

    * phó từ

    (thuộc) phẩm chất

    định tính, chất lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • qualitatively

    in a qualitative manner

    this discoloration qualitatively suggests that the substance is low in inorganic iron