qualitative data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qualitative data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qualitative data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qualitative data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
qualitative data
* kỹ thuật
toán & tin:
dữ kiện định tính
dữ liệu định tính