qualitative economic policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

qualitative economic policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qualitative economic policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qualitative economic policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • qualitative economic policy

    * kinh tế

    chính sách kinh tế thực chất