qualitative research nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qualitative research nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qualitative research giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qualitative research.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
qualitative research
* kinh tế
nghiên cứu định tính