purchasing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purchasing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchasing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchasing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purchasing

    Similar:

    buying: the act of buying

    buying and selling fill their days

    shrewd purchasing requires considerable knowledge

    buy: obtain by purchase; acquire by means of a financial transaction

    The family purchased a new car

    The conglomerate acquired a new company

    She buys for the big department store

    Synonyms: purchase

    Antonyms: sell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).