purchasing power parity theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purchasing power parity theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchasing power parity theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchasing power parity theory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purchasing power parity theory

    * kinh tế

    lý thuyết bình giá mãi lực

    lý thuyết ngang giá sức mua