purchasing department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purchasing department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchasing department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchasing department.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
purchasing department
* kinh tế
ban phụ trách thu mua
bộ phận mua sắm
phòng cung ứng
phòng thu mua
* kỹ thuật
phòng mua
xây dựng:
nơi dịch vụ mua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purchasing department
the division of a business that is responsible for purchases
Từ liên quan
- purchasing
- purchasing cost
- purchasing agent
- purchasing costs
- purchasing group
- purchasing party
- purchasing power
- purchasing price
- purchasing method
- purchasing office
- purchasing permit
- purchasing journal
- purchasing manager
- purchasing motives
- purchasing officer
- purchasing analysis
- purchasing approval
- purchasing capacity
- purchasing expenses
- purchasing patterns
- purchasing commission
- purchasing department
- purchasing power risk
- purchasing endorsement
- purchasing power value
- purchasing co-operative
- purchasing power parity
- purchasing power of money
- purchasing price of money
- purchasing power of currency
- purchasing power loss or gain
- purchasing power of consumers
- purchasing power parity theory
- purchasing reference materials