purchasing power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purchasing power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchasing power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchasing power.

Từ điển Anh Việt

  • purchasing power

    /'pə:tʃəsiɳ'pauə/

    * danh từ

    sức mua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purchasing power

    * kinh tế

    mãi lực

    sức mua