punk rocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punk rocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punk rocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punk rocker.

Từ điển Anh Việt

  • punk rocker

    * danh từ

    người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo của ca sự nhạc rốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punk rocker

    a teenager or young adult who is a performer (or enthusiast) of punk rock and a member of the punk youth subculture

    Synonyms: punk