pulsed video thermography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulsed video thermography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulsed video thermography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulsed video thermography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pulsed video thermography

    * kỹ thuật

    định nhiệt bằng máy dò xung