pulsed video thermography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pulsed video thermography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulsed video thermography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulsed video thermography.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pulsed video thermography
* kỹ thuật
định nhiệt bằng máy dò xung
Từ liên quan
- pulsed mode
- pulsed laser
- pulsed maser
- pulsed current
- pulsed emission
- pulsed gas laser
- pulsed magnetron
- pulsed operation
- pulsed oscillator
- pulsed neutron log
- pulsed-arc welding
- pulsed electron gun
- pulsed interference
- pulsed radar detector
- pulsed-light ceilometer
- pulsed video thermography
- pulsed ultrasonic detector
- pulsed wave modulation (pwm)
- pulsed non-sinusoidal carrier
- pulsed magnetron transmitted spectrum