pulsed magnetron transmitted spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulsed magnetron transmitted spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulsed magnetron transmitted spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulsed magnetron transmitted spectrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pulsed magnetron transmitted spectrum

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phổ xung phát xạ bởi lò từ

    phổ xung phát xạ bởi manhêtron