pulsed operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pulsed operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulsed operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulsed operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pulsed operation
* kỹ thuật
chế độ xung
điện tử & viễn thông:
hoạt động xung
sự vận hành (chế độ) xung
Từ liên quan
- pulsed mode
- pulsed laser
- pulsed maser
- pulsed current
- pulsed emission
- pulsed gas laser
- pulsed magnetron
- pulsed operation
- pulsed oscillator
- pulsed neutron log
- pulsed-arc welding
- pulsed electron gun
- pulsed interference
- pulsed radar detector
- pulsed-light ceilometer
- pulsed video thermography
- pulsed ultrasonic detector
- pulsed wave modulation (pwm)
- pulsed non-sinusoidal carrier
- pulsed magnetron transmitted spectrum