pulsed-light ceilometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulsed-light ceilometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulsed-light ceilometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulsed-light ceilometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pulsed-light ceilometer

    * kỹ thuật

    máy đo độ cao mây dùng ánh sáng có xung