pulsed neutron log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulsed neutron log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulsed neutron log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulsed neutron log.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pulsed neutron log

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    catora xung nơtron

    đo lường & điều khiển:

    log xung nơtron (kỹ thuật đo)