propensity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propensity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propensity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propensity.
Từ điển Anh Việt
propensity
/propensity/
* danh từ
thiên hướng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
propensity
* kinh tế
khuynh hướng
* kỹ thuật
khuynh hướng
xu hướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propensity
Similar:
leaning: an inclination to do something
he felt leanings toward frivolity
Synonyms: tendency
proclivity: a natural inclination
he has a proclivity for exaggeration
Synonyms: leaning
aptness: a disposition to behave in a certain way
the aptness of iron to rust
the propensity of disease to spread