aptness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aptness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aptness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aptness.
Từ điển Anh Việt
aptness
/'æptnis/
* danh từ
(như) aptitude
sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aptness
a disposition to behave in a certain way
the aptness of iron to rust
the propensity of disease to spread
Synonyms: propensity
appropriateness for the occasion
the phrase had considerable aptness
Synonyms: appositeness
Antonyms: inaptness, inappositeness