propensity to save nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propensity to save nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propensity to save giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propensity to save.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • propensity to save

    * kinh tế

    khuynh hướng tiết kiệm