premium grade petrol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

premium grade petrol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premium grade petrol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premium grade petrol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • premium grade petrol

    * kỹ thuật

    xăng bốn sao

    xăng có phí bảo hiểm

    hóa học & vật liệu:

    chưng cất xăng có phí bảo hiểm (Anh)