precipitation scatter propagation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precipitation scatter propagation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitation scatter propagation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitation scatter propagation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precipitation scatter propagation

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự khuếch tán trên kết tủa