precipitation collector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precipitation collector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitation collector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitation collector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precipitation collector

    * kỹ thuật

    môi trường:

    ống lấy mẫu giáng thủy

    ống lấy mẫu mưa