precipitation heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precipitation heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitation heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitation heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precipitation heat

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    nhiệt kết tủa