precipitation dewaxing process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precipitation dewaxing process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitation dewaxing process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitation dewaxing process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precipitation dewaxing process

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quá trình kết tủa parafin