precipitation-harden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precipitation-harden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitation-harden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitation-harden.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precipitation-harden
* kỹ thuật
vật lý:
biến cứng phân tán
biến cứng tiết ra