poor rates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poor rates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poor rates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poor rates.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poor rates
a local tax for the relief of the poor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).