poor-law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poor-law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poor-law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poor-law.

Từ điển Anh Việt

  • poor-law

    /'pluəlɔ:/

    * danh từ

    luật tế bần