poor law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poor law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poor law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poor law.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poor law
a law providing support for the poor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).