poor box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poor box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poor box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poor box.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poor box

    box for collecting alms, especially one in a church

    Synonyms: alms box, mite box

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).