poor-spirited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poor-spirited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poor-spirited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poor-spirited.

Từ điển Anh Việt

  • poor-spirited

    /'puə'spiritid/

    * tính từ

    nhút nhát, nhát gan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poor-spirited

    Similar:

    pusillanimous: lacking in courage and manly strength and resolution; contemptibly fearful

    Synonyms: unmanly