pusillanimous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pusillanimous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pusillanimous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pusillanimous.
Từ điển Anh Việt
pusillanimous
/,pju:si'læniməs/
* tính từ
nhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pusillanimous
lacking in courage and manly strength and resolution; contemptibly fearful
Synonyms: poor-spirited, unmanly