pusillanimously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pusillanimously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pusillanimously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pusillanimously.
Từ điển Anh Việt
pusillanimously
* phó từ
nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pusillanimously
with a lack of courage and determination
simperingly, the accused begged for mercy
Synonyms: simperingly