simperingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simperingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simperingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simperingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • simperingly

    Similar:

    pusillanimously: with a lack of courage and determination

    simperingly, the accused begged for mercy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).