unmanly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmanly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmanly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmanly.
Từ điển Anh Việt
unmanly
/'ʌn'mænli/
* tính từ
không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược
tầm thường, hèn yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmanly
not possessing qualities befitting a man
Antonyms: manly
Similar:
pusillanimous: lacking in courage and manly strength and resolution; contemptibly fearful
Synonyms: poor-spirited
unmanfully: without qualities thought to befit a man
Antonyms: manfully