manfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manfully.
Từ điển Anh Việt
manfully
* phó từ
xem manful
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manfully
in a manful manner; with qualities thought to befit a man
having said her say Peggy manfully shouldered her burden and prepared to break up yet another home
Synonyms: manly
Antonyms: unmanfully