polling system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polling system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polling system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polling system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polling system

    * kỹ thuật

    năng lượng không ô nhiễm

    năng lượng trong sạch

    điện tử & viễn thông:

    hệ hỏi vòng

    hệ kiểm tra vòng