polling characters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polling characters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polling characters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polling characters.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polling characters

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các ký tự vòng

    kí tự kiểm tra vòng