polling cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polling cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polling cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polling cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polling cycle

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chu kỳ hỏi vòng