polling booth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polling booth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polling booth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polling booth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polling booth

    * kinh tế

    góc ghi phiếu bầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polling booth

    a temporary booth in a polling place which people enter to cast their votes