polling delay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polling delay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polling delay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polling delay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polling delay

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ trễ hỏi vòng